Phong độ của Sweden |
|||||
Trận đấu | Tỉ số | Kết quả | Thời gian | Địa điểm | Giải đấu |
Sweden - Russia | 2:0 | Thắng | 21-11-2018 02:45 | Friends Arena | UEFA Nations League |
Turkey - Sweden | 0:1 | Thắng | 18-11-2018 00:00 | Konya Buyuksehir Stadi | UEFA Nations League |
Sweden - Slovakia | 1:1 | Hòa | 17-10-2018 01:45 | Friends Arena | Giao hữu quốc tế |
Russia - Sweden | 0:0 | Hòa | 12-10-2018 02:45 | Kaliningrad Stadium | UEFA Nations League |
Sweden - Turkey | 2:2 | Hòa | 11-09-2018 01:45 | Friends Arena | UEFA Nations League |
Austria - Sweden | 2:0 | Thua | 07-09-2018 01:45 | Generali Arena (wien) | Giao hữu quốc tế |
Sweden - England | 0:2 | Thua | 07-07-2018 21:00 | Cosmos Arena, Samara | World Cup |
Sweden - Switzerland | 1:0 | Thắng | 03-07-2018 21:00 | Krestovsky Stadium, Saint Petersburg | World Cup |
Mexico - Sweden | 0:3 | Thắng | 27-06-2018 21:00 | Central Stadium, Yekaterinburg | World Cup |
Germany - Sweden | 2:1 | Thua | 24-06-2018 01:00 | Fisht Olympic Stadium, Sochi | World Cup |
Phong độ của Romania |
|||||
Trận đấu | Tỉ số | Kết quả | Thời gian | Địa điểm | Giải đấu |
Montenegro - Romania | 0:1 | Thắng | 21-11-2018 02:45 | City Stadium | UEFA Nations League |
Romania - Lithuania | 3:0 | Thắng | 18-11-2018 02:45 | Ilie Oană Stadium | UEFA Nations League |
Romania - Serbia | 0:0 | Hòa | 14-10-2018 20:00 | Arena Națională | UEFA Nations League |
Lithuania - Romania | 1:2 | Thắng | 12-10-2018 01:45 | Lff Stadium | UEFA Nations League |
Serbia - Romania | 2:2 | Hòa | 11-09-2018 01:45 | Red Star Stadium | UEFA Nations League |
Romania - Montenegro | 0:0 | Hòa | 08-09-2018 01:45 | Ilie Oană Stadium | UEFA Nations League |
Romania - Phần Lan | 2:0 | Thắng | 06-06-2018 00:35 | Stadionul Ilie Oana | Giao hữu quốc tế |
Israel - Romania | 1:2 | Thắng | 25-03-2018 01:00 | Winner Stadium | Giao hữu quốc tế |
Romania - Netherlands | 0:3 | Thua | 15-11-2017 02:00 | Arena Naţională | Giao hữu quốc tế |
Denmark - Romania | 1:1 | Hòa | 08-10-2017 23:00 | Parken Stadium |
1'
Trận đấu bắt đầu!
24'
Thay người bên phía đội Thụy Điển:Emil Krafth vào thay Mikael Lustig bị chấn thương
33'
1:0
Goal! Robin Quaison (Thụy Điển) sút chân phải vào chính giữa khung thành
40'
2:0
Goal! Viktor Claesson (Thụy Điển) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành
45'+2'
Hiệp một kết thúc! Thụy Điển - 2:0 - Romania
46'
Thay người bên phía đội Romania:Claudiu Keseru vào thay Alexandru Mitrita
46'
Hiệp hai bắt đầu! Thụy Điển - 2:0 - Romania
58'
2:1
Goal! Claudiu Keseru (Romania) - Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Razvan Marin
64'
Thay người bên phía đội Romania:Ianis Hagi vào thay George Puscas
68'
Thay người bên phía đội Thụy Điển:Gustav Svensson vào thay Emil Forsberg
72'
Dragos Grigore (Romania) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
78'
Thay người bên phía đội Romania:Andrei Ivan vào thay Tudor Baluta
79'
Ianis Hagi (Romania) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
82'
Cristian Sapunaru (Romania) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
82'
Cristian Sapunaru (Romania) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu
89'
Thay người bên phía đội Thụy Điển:Alexander Isak vào thay Robin Quaison
90'+3'
Gustav Svensson (Thụy Điển) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
50%
Tỷ lệ giữ bóng
50%
21
Sút bóng
18
4
Thủ môn cản phá
4
6
Sút cầu môn
5
15
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Việt vị
1
3
Phạt góc
3
Chú ý: Các số liệu thống kê chuyên môn được cập nhật liên tục trong trận đấu!